Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-453.75 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-459.51 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-465.43 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-472.01 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-475.70 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-282.80 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-292.51 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-293.20 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-294.14 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-294.75 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-297.81 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81B-030.60 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
81B-030.75 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
93A-523.61 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93C-201.40 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-204.13 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93D-009.41 | - | Bình Phước | Xe tải van | - |
61K-519.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-523.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-530.21 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-539.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-540.78 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-544.04 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-634.03 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-640.94 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-642.34 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-645.10 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-655.73 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-675.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-699.01 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |