Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-944.02 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-964.49 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-968.04 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-434.20 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
35A-463.76 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-473.92 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-478.24 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-480.51 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-245.92 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-253.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-269.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-278.20 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-284.42 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-290.31 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-294.10 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-306.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-550.97 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-568.37 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-580.07 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-504.23 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-516.03 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-537.01 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-545.57 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-552.82 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-570.87 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-702.94 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-704.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38B-023.60 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
73A-370.23 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-378.13 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |