Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
73C-194.54 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73C-196.73 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74A-278.93 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-287.10 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74D-014.76 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
75A-397.05 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75C-163.17 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75B-030.64 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75B-031.14 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
76A-334.78 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-365.47 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77C-262.73 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
77C-267.53 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
77B-041.05 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
78A-220.90 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78B-019.93 | - | Phú Yên | Xe Khách | - |
79A-574.70 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-580.27 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-588.91 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-228.97 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
85A-148.91 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
86A-323.42 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-326.67 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86D-007.50 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
81A-458.93 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-287.46 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-290.40 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-295.72 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-299.04 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81B-030.02 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |