Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
71C-138.93 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84A-153.30 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-154.04 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66C-188.10 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-191.80 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66D-015.02 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
67B-031.20 | - | An Giang | Xe Khách | - |
67B-031.84 | - | An Giang | Xe Khách | - |
68A-374.87 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68B-034.76 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
68D-007.43 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
68D-010.76 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
30M-360.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-361.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-384.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-391.72 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-403.14 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-403.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-410.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-135.92 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11C-090.76 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
97D-010.72 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
12C-142.31 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12B-018.21 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
14K-015.05 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-045.72 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-462.75 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-867.72 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-880.37 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-892.37 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |