Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98C-379.14 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-394.72 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98D-022.13 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
98D-023.12 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19A-739.07 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-739.23 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-750.48 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-757.24 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-789.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-795.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-804.01 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-811.31 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-820.13 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-314.49 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
34A-929.72 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-930.57 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-932.40 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-943.42 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-952.72 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-967.51 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-971.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34B-043.84 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
34D-041.54 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-432.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-487.32 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |