Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-720.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
19A-687.39 | - | Phú Thọ | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
63C-219.79 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
67A-321.39 | - | An Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
38A-664.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
34A-895.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
76A-328.79 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
51N-058.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
30M-016.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
27C-076.39 | - | Điện Biên | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
60B-078.39 | - | Đồng Nai | Xe Khách | 02/12/2024 - 15:00 |
86A-324.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
30L-727.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
88C-299.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
88A-771.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
84C-122.79 | - | Trà Vinh | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
81C-293.79 | - | Gia Lai | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
34A-966.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
64A-194.79 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
61K-455.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
99A-805.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
30L-651.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
48A-245.39 | - | Đắk Nông | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
93C-201.79 | - | Bình Phước | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
30L-953.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
30M-027.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
97A-093.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
92A-426.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
61K-463.79 | - | Bình Dương | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
51D-825.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |