Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17C-219.10 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
18A-491.54 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-502.80 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-174.61 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18C-179.75 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18D-017.34 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
35A-469.17 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35C-186.03 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36K-229.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-240.46 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-242.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-247.73 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-254.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-296.51 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-561.10 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-569.54 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-571.24 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-578.43 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-590.54 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
47C-415.32 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-418.97 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-421.03 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-423.84 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48A-252.87 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48B-015.14 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
49A-756.53 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-772.91 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-394.27 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49D-015.40 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
51L-914.54 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |