Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14C-454.71 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-454.90 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-458.43 - Quảng Ninh Xe Tải -
19A-718.53 - Phú Thọ Xe Con -
19A-720.51 - Phú Thọ Xe Con -
19A-731.80 - Phú Thọ Xe Con -
19A-741.03 - Phú Thọ Xe Con -
88A-793.40 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-816.01 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-816.45 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-818.40 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-827.47 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-827.97 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88C-325.91 - Vĩnh Phúc Xe Tải -
34A-937.76 - Hải Dương Xe Con -
34A-940.17 - Hải Dương Xe Con -
15K-438.62 - Hải Phòng Xe Con -
15K-441.62 - Hải Phòng Xe Con -
15K-480.14 - Hải Phòng Xe Con -
89A-564.42 - Hưng Yên Xe Con -
89C-350.70 - Hưng Yên Xe Tải -
89C-357.34 - Hưng Yên Xe Tải -
89C-359.07 - Hưng Yên Xe Tải -
17A-496.74 - Thái Bình Xe Con -
17A-507.10 - Thái Bình Xe Con -
90A-297.54 - Hà Nam Xe Con -
18A-490.13 - Nam Định Xe Con -
18A-492.67 - Nam Định Xe Con -
18A-502.27 - Nam Định Xe Con -
18D-016.62 - Nam Định Xe tải van -