Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-485.13 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-489.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-491.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-498.07 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-499.82 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-506.42 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-522.05 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-530.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-533.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-536.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-548.62 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-550.93 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-565.84 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-569.61 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-679.80 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-704.37 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-371.31 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-381.91 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73B-017.21 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
73B-020.43 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
73D-009.37 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
74A-278.04 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-281.07 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74A-284.72 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74D-013.73 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
75A-388.46 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75C-161.24 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75D-010.03 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
76A-330.49 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-336.10 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |