Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-386.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-386.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-389.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-390.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-393.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-630.45 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
29D-633.40 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
24A-319.23 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-323.51 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-323.76 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-325.82 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24D-010.41 | - | Lào Cai | Xe tải van | - |
27C-074.34 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
27D-008.02 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
25D-009.74 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
28B-020.60 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
34A-966.75 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-976.05 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-439.71 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-442.27 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-446.20 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-447.92 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-447.93 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
35A-464.23 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-465.90 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-466.04 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-469.80 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-469.97 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35B-022.67 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
35B-024.74 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |