Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-240.52 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-242.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-259.42 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-270.75 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-303.92 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-549.62 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-563.73 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-573.97 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-576.10 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-578.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-488.42 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-516.64 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-517.47 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-525.91 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-539.50 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-545.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-546.21 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-557.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-565.61 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-584.78 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-587.10 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-588.40 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37D-049.37 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38A-685.27 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-708.46 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-244.94 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-246.52 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-247.91 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38B-023.64 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
38B-023.84 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |