Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38D-021.57 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
43A-954.27 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-979.92 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
47C-404.13 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-415.31 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48A-252.50 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-781.67 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-393.04 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-399.81 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49D-016.80 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
60C-757.37 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-762.04 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-764.97 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-780.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-786.04 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-787.94 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60B-078.41 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
51N-017.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-098.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-122.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-136.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-925.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-938.24 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-950.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-972.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-982.53 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-990.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-055.78 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-073.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-075.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |