Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-346.10 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-367.32 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-410.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-412.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-381.02 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-382.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-435.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-436.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-437.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-464.87 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-476.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
34A-922.87 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-950.04 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-954.60 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-956.75 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-957.43 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-957.45 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-972.62 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-450.49 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34B-044.75 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
35A-469.37 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-479.91 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-483.81 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35D-017.64 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36K-263.43 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-264.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-266.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-267.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-274.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-275.71 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |