Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-277.50 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-278.93 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-292.41 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-292.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-299.48 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-560.93 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37C-582.10 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37D-049.20 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
61K-566.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-572.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-573.24 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-593.51 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-629.78 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-635.12 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61B-047.51 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
60K-627.24 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-673.48 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-685.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-693.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-759.71 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-765.37 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60B-080.84 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
60B-080.93 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
51N-004.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-005.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-007.40 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-007.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-008.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-008.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-010.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |