Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-547.94 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-556.05 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-556.62 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-568.57 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-574.51 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-583.87 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-584.23 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-589.05 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
61K-541.74 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-548.97 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-550.30 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-574.14 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-580.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-581.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-589.40 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-595.45 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-620.37 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-624.23 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-637.41 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-637.87 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-638.53 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-638.74 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61B-047.10 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
61D-026.13 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
60K-628.14 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-631.43 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-634.51 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-637.75 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-646.49 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-650.02 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |