Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-650.43 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-650.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-655.64 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-655.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-661.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-666.53 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-670.93 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-672.21 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-679.80 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-680.50 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-684.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-685.50 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-688.03 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-692.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-700.81 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-759.03 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-759.42 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-760.17 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-762.30 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-769.14 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-772.90 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-776.37 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-776.73 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-778.05 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-783.49 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-791.94 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-793.23 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-793.67 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60B-079.76 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
60D-022.24 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |