Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-520.60 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-530.61 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65C-254.55 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
65B-027.91 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
65D-014.02 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
69A-168.84 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69A-175.43 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69D-007.72 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
69D-009.27 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
11D-012.42 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
12A-263.13 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-270.60 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12B-017.62 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
12D-008.07 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
12D-008.46 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14K-001.94 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-006.17 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-042.62 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-043.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-991.54 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-462.04 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-462.45 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-467.80 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14D-032.02 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
19A-741.43 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-749.34 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
34A-970.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-427.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |