Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-471.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.31 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15D-053.34 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
17A-498.52 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-501.74 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-215.87 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17C-216.07 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
18A-492.71 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-510.27 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-177.73 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-480.21 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35D-018.80 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36K-232.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-260.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-281.31 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-299.72 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-567.30 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-482.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-482.72 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-486.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-492.78 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-501.93 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-504.47 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-504.75 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-506.91 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-513.49 | - | Nghệ An | Xe Con | - |