Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79A-570.74 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-574.53 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-580.73 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-580.94 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-582.17 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-589.14 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-595.53 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-232.49 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
85A-151.42 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85C-087.40 | - | Ninh Thuận | Xe Tải | - |
82B-020.46 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
81A-457.53 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-464.71 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-468.34 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-294.62 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-295.48 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-298.14 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47A-823.14 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-400.07 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-405.14 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-413.49 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48A-259.45 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48C-121.20 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
49A-747.62 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-753.31 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-774.05 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-780.45 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-398.48 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
70A-585.23 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-605.21 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |