Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
63C-235.52 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-235.70 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
63C-236.49 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71A-221.04 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71C-134.49 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71C-136.52 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71C-138.01 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
84A-151.42 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-206.48 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-207.01 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64B-018.31 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
64B-020.13 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
64D-007.73 | - | Vĩnh Long | Xe tải van | - |
66A-310.75 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-185.94 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-186.71 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-186.75 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-190.61 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
67C-191.04 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-192.97 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67B-031.10 | - | An Giang | Xe Khách | - |
68A-370.57 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-515.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-522.97 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-526.17 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-529.43 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-532.14 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65D-011.07 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
83A-197.80 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83A-200.61 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |