Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36C-568.46 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-570.62 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-483.52 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-497.75 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-509.46 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-532.74 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-533.94 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-536.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-545.84 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-554.94 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-569.47 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-570.32 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-573.54 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-572.82 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-579.49 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-585.34 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-684.42 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-695.49 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-697.74 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-698.76 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-703.05 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-704.80 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-707.42 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38D-022.31 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
38D-023.04 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
73A-382.43 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73B-017.70 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
73D-008.42 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
73D-008.48 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
74C-147.02 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |