Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
75A-387.53 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-396.74 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75C-157.67 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75C-158.40 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
43A-945.50 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-957.90 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-971.24 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-972.14 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-976.70 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-979.07 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-316.10 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43B-065.87 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43B-067.13 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
76A-325.61 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-336.74 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76B-028.54 | - | Quảng Ngãi | Xe Khách | - |
77A-360.48 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-361.34 | - | Bình Định | Xe Con | - |
79A-580.24 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-583.24 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86B-024.75 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
82A-162.27 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82C-098.82 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
81A-460.14 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-294.50 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81B-031.51 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
81D-014.12 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
47A-821.61 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-843.74 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-592.42 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |