Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-205.60 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-205.81 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64C-138.48 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
64B-018.97 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66A-306.24 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-188.49 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
67C-189.64 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-192.90 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67C-197.21 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67D-010.30 | - | An Giang | Xe tải van | - |
68A-381.10 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68D-007.74 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
68D-009.51 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
65A-515.34 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-196.14 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83C-139.12 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |
83B-024.97 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
69A-169.45 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69A-175.13 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69C-104.13 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30M-035.76 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-180.78 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-190.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-229.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-255.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-260.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-272.12 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-273.54 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-339.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-345.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |