Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-889.47 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-898.32 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-900.10 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-900.48 - Thái Nguyên Xe Con -
20C-312.71 - Thái Nguyên Xe Tải -
20B-035.70 - Thái Nguyên Xe Khách -
12A-269.02 - Lạng Sơn Xe Con -
12C-144.14 - Lạng Sơn Xe Tải -
14K-002.07 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-005.46 - Quảng Ninh Xe Con -
14K-035.51 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-992.10 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-995.84 - Quảng Ninh Xe Con -
14C-451.76 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-455.76 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-456.52 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-458.46 - Quảng Ninh Xe Tải -
14C-470.52 - Quảng Ninh Xe Tải -
98A-862.02 - Bắc Giang Xe Con -
98A-877.40 - Bắc Giang Xe Con -
98C-380.52 - Bắc Giang Xe Tải -
98C-384.97 - Bắc Giang Xe Tải -
19A-750.80 - Phú Thọ Xe Con -
19C-272.62 - Phú Thọ Xe Tải -
19C-278.50 - Phú Thọ Xe Tải -
88A-804.23 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-824.93 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-826.34 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-828.97 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88C-314.20 - Vĩnh Phúc Xe Tải -