Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-854.32 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-872.80 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-882.61 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-894.82 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-334.78 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99B-033.05 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
99B-033.13 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
99D-027.67 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
15B-055.41 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15D-052.80 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89A-553.81 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
90C-159.46 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90D-012.94 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
74A-279.81 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74B-020.45 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
75A-390.74 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-396.81 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-400.60 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
92A-435.70 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-436.80 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-438.53 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-438.94 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-439.04 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92D-013.72 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
76A-329.31 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-334.31 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-337.10 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76C-180.10 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
77C-263.94 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
78A-226.04 | - | Phú Yên | Xe Con | - |