Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27B-017.43 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
25C-060.45 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
26A-241.61 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-242.93 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26C-167.12 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
26D-016.49 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
28A-260.92 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-265.74 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-270.24 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28B-017.97 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
20A-869.37 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-873.62 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-881.41 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-719.49 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-744.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-748.12 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-273.46 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-275.40 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19D-019.23 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
34A-924.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-952.37 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-956.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-961.80 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-969.20 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-970.78 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-974.10 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-437.04 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-441.74 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-442.51 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34D-038.97 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |