Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-178.30 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-180.97 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-184.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-196.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-202.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-225.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-231.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-241.45 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-243.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-248.67 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-260.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-284.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-289.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-289.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-307.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-713.93 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
51E-346.10 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-346.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
51E-351.02 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
71B-026.01 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
71D-009.62 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
69C-104.76 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
23A-165.13 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-168.37 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22C-113.72 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22C-117.27 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24A-321.82 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24C-171.92 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
25A-086.42 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
21A-232.43 | - | Yên Bái | Xe Con | - |