Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-539.71 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-540.91 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-543.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-559.42 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-563.27 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-563.57 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-680.04 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-680.05 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-684.46 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-691.50 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-697.91 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-250.30 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-251.10 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38D-020.76 | - | Hà Tĩnh | Xe tải van | - |
43A-944.20 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-954.46 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-976.62 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-317.43 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
92A-434.03 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-434.61 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-436.27 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-440.53 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92C-258.04 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
92C-259.72 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
85B-017.82 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
85D-008.70 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
86A-321.81 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-325.10 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86C-217.04 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86D-006.61 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |