Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-822.34 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-822.90 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-824.02 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-824.43 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-825.49 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-514.05 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-539.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-552.31 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-595.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-617.67 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-624.75 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-638.52 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61B-044.92 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
60K-626.47 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-628.90 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-633.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-635.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-637.62 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-653.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-654.84 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-676.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-689.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-757.12 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-761.64 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-764.32 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-777.21 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-777.54 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-780.01 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-781.34 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-785.64 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |