Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
86D-009.07 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
81A-454.72 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-458.34 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-466.57 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-467.82 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-471.05 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-477.94 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-479.32 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-287.97 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47A-839.40 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-421.82 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-423.02 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47B-042.82 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
48A-253.75 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-256.53 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-257.76 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-260.05 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48C-119.34 | - | Đắk Nông | Xe Tải | - |
49A-746.60 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-746.80 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-384.74 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-398.54 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-399.07 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-399.23 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49B-034.45 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
49B-034.92 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
61K-522.70 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-524.31 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-529.20 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-543.42 | - | Bình Dương | Xe Con | - |