Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81B-028.30 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
81B-029.47 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
81B-031.70 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
81D-016.49 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
81D-017.24 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
47A-833.05 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-399.81 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-407.87 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-414.45 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47B-045.57 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
47D-020.64 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
48B-014.04 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
49A-749.04 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-780.30 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-395.20 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93C-208.75 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70A-586.20 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-589.51 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-591.43 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70B-035.23 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
70B-037.05 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
61K-533.72 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-536.76 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-538.71 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-634.92 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-641.51 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
72A-843.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-857.32 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-863.74 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-869.30 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |