Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-860.07 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-860.87 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-863.30 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-880.13 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-886.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-890.52 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-896.05 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-331.60 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-334.01 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-337.67 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99C-342.32 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99D-025.90 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34A-929.24 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-553.67 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-557.10 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-560.53 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-563.02 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-565.47 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-347.75 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-352.94 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-355.10 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89B-026.57 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
90A-291.32 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-294.40 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-295.14 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90A-301.21 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90C-154.81 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90C-156.72 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90C-160.10 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
90B-012.64 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |