Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62C-223.61 | - | Long An | Xe Tải | - |
62D-016.97 | - | Long An | Xe tải van | - |
63A-327.52 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-333.41 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-335.49 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-235.10 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71A-214.17 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
64A-205.73 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-213.75 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64B-016.62 | - | Vĩnh Long | Xe Khách | - |
66A-304.93 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-314.52 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67C-193.60 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67D-011.71 | - | An Giang | Xe tải van | - |
68A-368.91 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-370.01 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-527.92 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65D-011.90 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
95A-140.80 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95A-140.84 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95A-141.74 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95B-016.62 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
95D-027.45 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
94B-017.21 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
94D-008.32 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
69A-170.14 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69C-108.47 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
98A-860.03 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-860.34 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
88A-809.71 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |