Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-812.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-814.07 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-822.45 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-311.34 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-323.80 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88D-023.14 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
34A-930.80 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-938.91 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-943.73 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-967.13 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-540.67 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-545.70 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-554.71 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-357.71 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89C-357.91 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
90D-013.70 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
73A-381.47 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-382.24 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73C-197.17 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
73B-017.02 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74A-285.49 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74B-018.24 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
74D-012.37 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
74D-014.53 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
75A-391.70 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-393.14 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75C-160.04 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75B-030.62 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
75D-009.43 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
75D-010.81 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |