Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-763.91 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-767.78 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49B-035.73 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
49D-015.90 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
93A-513.50 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-584.52 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70C-216.45 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
70B-036.67 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
72A-849.40 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-857.60 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-857.64 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-877.24 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-268.42 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72D-013.90 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51N-014.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-897.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-901.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-922.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-926.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-939.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-967.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-988.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-998.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-058.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-072.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-080.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-089.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-121.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-124.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-132.07 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |