Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66A-304.02 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-310.04 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-310.45 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-311.20 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-311.42 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-311.61 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-313.21 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-189.02 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66C-189.84 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
67D-010.57 | - | An Giang | Xe tải van | - |
68C-178.41 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68B-037.60 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
83A-194.52 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83A-194.75 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83A-195.93 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83A-198.94 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83B-026.14 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
83B-026.82 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
83D-008.92 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
83D-010.51 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
69B-017.14 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
30M-103.91 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-116.45 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-135.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-146.31 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-146.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-148.90 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-165.49 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-172.37 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-175.93 | - | Hà Nội | Xe Con | - |