Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19D-020.76 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
99D-024.74 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
99D-027.30 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34A-937.64 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-950.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-963.14 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-967.70 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-443.02 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-429.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-497.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-484.10 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-484.43 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-486.64 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-057.67 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15D-053.97 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
17A-500.90 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-501.14 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-510.74 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-510.94 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-216.46 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17C-217.27 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |