Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37D-049.91 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
73A-383.60 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74C-145.03 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74B-017.27 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
74B-019.94 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
75A-392.46 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-395.05 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75C-164.12 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75B-032.78 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
76A-326.87 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-334.37 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76C-181.92 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
76D-012.50 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
77A-360.24 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-360.30 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-364.27 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77C-264.94 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
93A-520.10 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-520.75 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93C-204.23 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93B-023.46 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
93B-023.91 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
95A-143.42 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
95B-018.05 | - | Hậu Giang | Xe Khách | - |
94A-111.42 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94B-016.54 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
94D-008.74 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |
30M-033.53 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-042.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-331.05 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |