Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-337.17 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-342.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-345.52 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-357.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-366.71 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-367.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-368.54 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-377.46 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-381.34 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-402.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-403.31 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-404.97 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-435.70 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-441.03 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-449.12 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-468.93 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-659.93 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
29D-630.37 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
11A-138.12 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11D-011.53 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
28A-271.76 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28C-125.84 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
28B-018.51 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
12A-270.10 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-270.23 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12A-270.53 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12C-139.82 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12B-015.42 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
14A-997.47 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-823.72 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |