Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88C-319.41 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
34A-975.01 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-975.32 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34B-045.24 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
89A-545.80 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-346.80 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
89D-023.64 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
35A-464.92 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-241.52 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-248.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-260.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-260.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-278.76 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-287.31 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-549.20 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-570.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-572.40 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-574.45 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-048.97 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37K-494.53 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-526.24 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-565.34 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-569.43 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-575.20 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37B-048.78 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
38A-698.02 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-704.17 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-705.51 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38C-248.57 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-254.73 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |