Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-259.67 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-259.97 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48B-014.81 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
49A-753.81 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-757.07 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-762.87 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-764.04 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-764.82 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-607.72 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-613.49 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70C-213.23 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
70B-036.32 | - | Tây Ninh | Xe Khách | - |
60K-624.32 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-630.67 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-632.45 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-637.03 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-637.21 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-637.74 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-647.03 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-656.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-657.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-669.41 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-685.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-760.48 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60B-079.67 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
60B-081.14 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
60D-025.46 | - | Đồng Nai | Xe tải van | - |
72A-872.62 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-270.75 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-281.05 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |