Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-568.07 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-348.75 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
90B-013.45 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
37K-487.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-496.17 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-498.90 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-501.20 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-503.14 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-512.82 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-512.94 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-520.78 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-527.53 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-546.30 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-551.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-568.81 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-575.47 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-583.42 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-585.49 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-586.01 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38C-248.75 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
38C-253.72 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | - |
73A-374.40 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-375.97 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73A-378.49 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73C-196.51 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74C-144.51 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74C-146.12 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
74C-147.81 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
75A-399.53 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-967.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |