Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-971.41 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-974.03 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-976.94 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43C-319.14 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
92A-437.04 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92B-039.53 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
77C-265.03 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
77D-009.92 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
78A-215.91 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-219.40 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-582.97 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-588.97 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-590.74 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-591.62 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-592.21 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79C-230.61 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79C-232.48 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
79B-043.47 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
79B-045.31 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
79B-045.92 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
85A-148.54 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-150.40 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85B-015.84 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
86A-323.62 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-334.54 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86C-210.20 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-214.05 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86B-026.91 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
86D-006.10 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
86D-009.73 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |