Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-130.82 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-137.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-148.32 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-164.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-164.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-179.27 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-192.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-194.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-200.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-211.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-223.70 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-232.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-236.50 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-249.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-251.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-253.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-279.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-473.78 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-226.70 | - | Long An | Xe Tải | - |
62D-018.20 | - | Long An | Xe tải van | - |
63A-333.82 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-236.84 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71A-217.93 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-151.43 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84C-127.75 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
64A-209.05 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64C-134.49 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
66A-303.01 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66B-027.17 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
65D-011.91 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |