Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-481.39 | - | Thái Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
36K-163.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
15K-472.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
79A-581.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
74C-148.79 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
98A-815.39 | - | Bắc Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
28A-258.39 | - | Hòa Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
51M-140.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
36C-539.39 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
66D-013.79 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | 02/12/2024 - 15:00 |
38A-699.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
14A-961.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
61C-608.79 | - | Bình Dương | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
35A-449.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
60K-654.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
51L-762.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
65A-499.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
89B-023.39 | - | Hưng Yên | Xe Khách | 02/12/2024 - 15:00 |
60C-736.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
68A-357.79 | - | Kiên Giang | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
60C-764.79 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
30L-977.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
71A-203.39 | - | Bến Tre | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
29K-370.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
30M-098.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
36K-203.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
43C-322.39 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
19C-270.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |
30L-645.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 02/12/2024 - 15:00 |
37C-569.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 02/12/2024 - 15:00 |