Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
82A-139.39 60.000.000 Kon Tum Xe Con 21/12/2023 - 15:00
37K-269.69 140.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 15:00
30K-677.77 1.410.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
30L-116.16 110.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
30K-939.39 1.135.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
30K-693.69 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
98A-683.68 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 21/12/2023 - 14:15
61K-333.39 140.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 14:15
19A-585.85 45.000.000 Phú Thọ Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30K-777.78 95.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
47C-333.33 545.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 21/12/2023 - 13:30
30K-676.76 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
30K-888.85 400.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
30K-890.89 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
61K-339.39 230.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 13:30
51L-078.78 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 13:30
30K-878.79 120.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 13:30
51L-056.56 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 13:30
30K-683.83 105.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 11:00
20C-286.86 70.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 21/12/2023 - 11:00
61K-383.83 45.000.000 Bình Dương Xe Con 21/12/2023 - 10:15
51L-068.68 360.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 10:15
88A-685.68 70.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/12/2023 - 10:15
30K-676.78 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 10:15
14A-868.69 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/12/2023 - 10:15
51L-256.56 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 10:15
62A-397.97 80.000.000 Long An Xe Con 21/12/2023 - 10:15
88A-661.66 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/12/2023 - 10:15
30K-919.19 930.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 10:15
30K-680.68 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 10:15