Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-365.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-367.46 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-371.84 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-408.34 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-332.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-344.80 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-351.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-359.60 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-659.17 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
29B-659.30 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
29B-660.81 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
29D-636.48 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23B-014.21 | - | Hà Giang | Xe Khách | - |
11A-137.43 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-140.01 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11A-140.07 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11D-009.81 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
22A-274.45 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-281.14 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-317.91 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
27A-134.71 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26D-013.80 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
21A-231.73 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21C-114.13 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
28A-262.27 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28B-018.62 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
28B-020.49 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
28D-012.64 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20A-867.23 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-890.42 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |