Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-808.45 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-821.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-822.94 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-827.61 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88C-315.30 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-317.49 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
88C-325.57 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-853.48 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-857.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-860.51 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-866.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-874.42 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-889.54 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-919.67 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-925.78 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-937.12 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-950.23 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-955.07 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-973.94 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-432.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |