Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-468.80 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14B-055.61 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
14D-029.73 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
14D-032.14 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-864.14 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-873.13 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-874.13 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-878.53 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-878.81 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-889.93 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-890.02 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-898.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-908.71 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-379.30 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-384.30 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-385.21 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98C-394.30 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
99A-857.49 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-866.05 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-870.23 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-895.78 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-338.14 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99B-030.17 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
99D-027.45 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
15K-428.13 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |