Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
29K-404.81 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-411.94 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-419.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-434.84 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-447.43 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-459.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-461.40 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-465.74 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97B-015.42 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
97B-016.94 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
20A-868.80 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-870.61 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-874.02 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-881.14 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-883.61 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-892.43 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-865.14 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-865.30 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-883.45 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-887.49 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-890.61 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-899.30 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-903.84 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-904.72 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-906.76 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-385.45 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19A-745.61 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-272.81 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-272.90 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-277.84 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |